BẢNG GIÁ ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HUẾ
Bảng giá đất trên địa bàn TP Huế áp dụng trọng thời gian 5 năm (2020 – 2024) (Ban hành kèm theo Quyết định số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2019 của Ủy ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế)
Đơn vị tính: Đồng/m2
TT | Tên đường | Điểm đầu | Điểm cuối | Loại đường | Mức giá theo vị trí đất | |||
Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | |||||
1 | 23 tháng 8 | Lê Huân | Đinh Tiên Hoàng | 2C | 31.000.000 | 17.360.000 | 11.470.000 | 7.440.000 |
2 | An Dương Vương | Hùng Vương - Ngự Bình | Hồ Đắc Di | 3A | 23.000.000 | 12.880.000 | 8.510.000 | 5.520.000 |
- nt - | Hồ Đắc Di | Cống Bạc | 3B | 15.000.000 | 8.400.000 | 5.550.000 | 3.600.000 | |
- nt - | Cống Bạc | Địa giới hành chính Huế - Hương Thuỷ | 3C | 12.000.000 | 6.720.000 | 4.440.000 | 2.880.000 | |
- nt - | Phía bên kia đường sắt | 2.500.000 | 1.400.000 | 925.000 | 600.000 | |||
3 | An Ninh | Nguyễn Hoàng | Kiệt 32 đường Nguyễn Phúc Chu | 2.500.000 | 1.400.000 | 925.000 | 600.000 | |
4 | Âu Lạc | Hải Triều | An Dương Vương | 4A | 11.500.000 | 6.440.000 | 4.255.000 | 2.760.000 |
5 | Ấu Triệu | Phan Bội Châu | Trần Phú | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
6 | Bà huyện Thanh Quan | Lê Lợi | Trương Định | 1C | 48.000.000 | 26.880.000 | 17.760.000 | 11.520.000 |
7 | Bà Phan (Nguyễn) Đình Chi | Nguyễn Phúc Nguyên | Nguyễn Phúc Chu | 2.500.000 | 1.400.000 | 925.000 | 600.000 | |
8 | Bà Triệu | Ngã tư Hùng Vương | Dương Văn An | 2A | 40.800.000 | 22.848.000 | 15.096.000 | 9.792.000 |
- nt - | Dương Văn An | Nguyễn Công Trứ | 2B | 35.000.000 | 19.600.000 | 12.950.000 | 8.400.000 | |
9 | Bạch Đằng | Chi Lăng (cầu Gia Hội) | Cầu Đông Ba (cầu Đen) | 4B | 9.000.000 | 5.040.000 | 3.330.000 | 2.160.000 |
- nt - | Cầu Đông Ba (cầu Đen) | Lê Đình Chinh | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 | |
- nt - | Lê Đình Chinh | Xuống bến đò Thế Lại | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 | |
10 | Bảo Quốc | Điện Biên Phủ | Lịch Đợi | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
11 | Bến Nghé | Đội Cung | Hùng Vương tại ngã sáu | 1B | 54.000.000 | 30.240.000 | 19.980.000 | 12.960.000 |
12 | Bùi Dương Lịch | Ngô Kha | Nguyễn Huy Lượng | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
13 | Bùi Hữu Nghĩa | Phùng Khắc Khoan | Lô D4-Khu tái định cư Phú Hiệp | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
14 | Bùi Thị Xuân | Cầu Ga (Lê Lợi) | Cầu Lòn đường sắt | 3A | 23.000.000 | 12.880.000 | 8.510.000 | 5.520.000 |
- nt - | Cầu Lòn đường sắt | Huyền Trân Công Chúa | 4B | 9.000.000 | 5.040.000 | 3.330.000 | 2.160.000 | |
- nt - | Huyền Trân Công Chúa | Cầu Long Thọ | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 | |
- nt - | Cầu Long Thọ | Đầu làng Lương Quán Thủy Biều | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 | |
15 | Bùi San | Hà Huy Tập | Trần Văn Ơn | 3C | 12.000.000 | 6.720.000 | 4.440.000 | 2.880.000 |
16 | Bùi Viện | Minh Mạng | Khu dân cư tổ 9, khu vực II | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
17 | Bửu Đình | Lê Tự Nhiên | Đường quy hoạch trước mặt chợ Kim Long | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
18 | Cao Bá Quát | Chi Lăng | Nguyễn Chí Thanh | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
- nt - | Nguyễn Chí Thanh | Phùng Khắc Khoan | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 | |
19 | Cao Đình Độ | Trần Hoành | Đặng Huy Trứ | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
20 | Cao Thắng | Nguyễn Văn Linh | Nguyễn Lâm | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
21 | Cao Xuân Dục | Phạm Văn Đồng | Nguyễn An Ninh | 4B | 9.000.000 | 5.040.000 | 3.330.000 | 2.160.000 |
22 | Cao Xuân Huy | Tùng Thiện Vương | Nguyễn Minh Vỹ | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
23 | Châu Chữ | Thiên Thai | Giáp xã Thủy Bằng | 2.500.000 | 1.400.000 | 925.000 | 600.000 | |
24 | Chế Lan Viên | Xuân Diệu | Trần Hoành | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
25 | Chi Lăng | Cầu Gia Hội | Nguyễn Bỉnh Khiêm | 3C | 12.000.000 | 6.720.000 | 4.440.000 | 2.880.000 |
- nt - | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Hồ Xuân Hương | 4B | 9.000.000 | 5.040.000 | 3.330.000 | 2.160.000 | |
- nt - | Hồ Xuân Hương | Cầu Chợ Dinh | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 | |
- nt - | Cầu Chợ Dinh | Kéo dài đến Nhà thờ Bãi Dâu | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 | |
26 | Chu Mạnh Trinh | Trần Khánh Dư | Trần Quốc Toản | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
27 | Chu Văn An | Lê Lợi | Nguyễn Thái Học | 1B | 54.000.000 | 30.240.000 | 19.980.000 | 12.960.000 |
28 | Chùa Ông | Ngự Viên | Nguyễn Du | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
29 | Chương Dương | Trần Hưng Đạo | Cầu Gia Hội (Trần Hưng Đạo và Huỳnh Thúc Kháng) | 1C | 48.000.000 | 26.880.000 | 17.760.000 | 11.520.000 |
30 | Cửa Ngăn | Lê Duẩn | 23 tháng 8 | 2B | 35.000.000 | 19.600.000 | 12.950.000 | 8.400.000 |
31 | Cửa Quảng Đức | Lê Duẩn | 23 tháng 8 | 2C | 31.000.000 | 17.360.000 | 11.470.000 | 7.440.000 |
32 | Dã Tượng | Lê Đại Hành | Lê Ngọc Hân | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
33 | Diệu Đế | Bạch Đằng | Tô Hiến Thành | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
34 | Diễn Phái | Nguyễn Sinh Sắc | Kéo dài đến cuối đường | 4B | 9.000.000 | 5.040.000 | 3.330.000 | 2.160.000 |
35 | Duy Tân | Trần Phú | Ngự Bình | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
36 | Dục Thanh | Nguyễn An Ninh | Hoàng Thông | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
37 | Dương Hoà | Thái Phiên | Lê Đại Hành | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
38 | Dương Văn An | Bà Triệu | Nguyễn Bính | 3B | 15.000.000 | 8.400.000 | 5.550.000 | 3.600.000 |
- nt - | Nguyễn Bính | Nguyễn Lộ Trạch | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 | |
39 | Dương Xuân | Tôn Nữ Diệu Không | Lê Đình Thám | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
40 | Đạm Phương | Hoàng Diệu | Lê Đại Hành | 3C | 12.000.000 | 6.720.000 | 4.440.000 | 2.880.000 |
41 | Đào Duy Anh | Cầu Thanh Long | Kẻ Trài | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
- nt - | Kẻ Trài | Tăng Bạt Hổ | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 | |
42 | Đào Duy Từ | Mai Thúc Loan | Cầu Đông Ba (Cầu đen) | 3C | 12.000.000 | 6.720.000 | 4.440.000 | 2.880.000 |
- nt - | Cầu Đông Ba (cầu đen) | Huỳnh Thúc Kháng | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 | |
43 | Đào Tấn | Phan Bội Châu | Kiệt 131 Trần Phú | 3B | 15.000.000 | 8.400.000 | 5.550.000 | 3.600.000 |
44 | Đào Trinh Nhất | Lưu Hữu Phước | Nguyễn Sinh Sắc | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
45 | Đặng Chiêm | Đặng Tất | Nguyễn Văn Linh | 5B | 4.900.000 | 2.744.000 | 1.813.000 | 1.176.000 |
46 | Đặng Dung | Đoàn Thị Điểm | Lê Thánh Tôn | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
- nt - | Lê Thánh Tôn | Ngô Đức Kế | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 | |
47 | Đặng Đức Tuấn | Ngô Hà | Ngã ba đập Trung Thượng | 2.500.000 | 1.400.000 | 925.000 | 600.000 | |
48 | Đặng Huy Trứ | Trần Phú (ngã ba Thánh giá) | Đào Tấn | 3B | 15.000.000 | 8.400.000 | 5.550.000 | 3.600.000 |
- nt - | Đào Tấn | Ngự Bình | 3C | 12.000.000 | 6.720.000 | 4.440.000 | 2.880.000 | |
49 | Đặng Nguyên Cẩn | Trần Khánh Dư | Mai An Tiêm | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
50 | Đặng Tất | Lý Thái Tổ | Cầu Cháy | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
- nt - | Cầu Cháy | Cầu Bạch Yến | 5B | 4.900.000 | 2.744.000 | 1.813.000 | 1.176.000 | |
- nt - | Cầu Bạch Yến | Cầu Bao Vinh | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 | |
51 | Đặng Thai Mai | Đặng Thái Thân | Nhật Lệ | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
52 | Đặng Thái Thân | Lê Huân | Đoàn Thị Điểm | 3B | 15.000.000 | 8.400.000 | 5.550.000 | 3.600.000 |
53 | Đặng Thùy Trâm | Tố Hữu | Đường ra sông Phát Lát | 4B | 9.000.000 | 5.040.000 | 3.330.000 | 2.160.000 |
54 | Đặng Trần Côn | Lê Huân | Trần Nguyên Đán | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
55 | Đặng Văn Ngữ | Đầu cầu An Cựu | Cầu đường Tôn Quang Phiệt | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
- nt - | Cầu đường Tôn Quang Phiệt | Trường Chinh | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 | |
56 | Điềm Phùng Thị | Phạm Văn Đồng | Kim Liên | 3C | 12.000.000 | 6.720.000 | 4.440.000 | 2.880.000 |
57 | Điện Biên Phủ | Lê Lợi | Giáp bờ sông Hương | 3B | 15.000.000 | 8.400.000 | 5.550.000 | 3.600.000 |
58 | - nt - | Lê Lợi | Phan Đình Phùng | 2A | 40.800.000 | 22.848.000 | 15.096.000 | 9.792.000 |
- nt - | Phan Chu Trinh | Sư Liễu Quán | 3A | 23.000.000 | 12.880.000 | 8.510.000 | 5.520.000 | |
- nt - | Sư Liễu Quán | Ngự Bình - Đàn Nam Giao | 3B | 15.000.000 | 8.400.000 | 5.550.000 | 3.600.000 | |
59 | Đinh Công Tráng | Đoàn Thị Điểm | Lê Thánh Tôn | 4A | 11.500.000 | 6.440.000 | 4.255.000 | 2.760.000 |
- nt - | Lê Thánh Tôn | Xuân 68 | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 | |
60 | Đinh Tiên Hoàng | Trần Hưng Đạo | Cửa Thượng Tứ | 2A | 40.800.000 | 22.848.000 | 15.096.000 | 9.792.000 |
- nt - | Cửa Thượng Tứ | Tĩnh Tâm | 3B | 15.000.000 | 8.400.000 | 5.550.000 | 3.600.000 | |
- nt - | Tĩnh Tâm | Cửa Hậu | 4B | 9.000.000 | 5.040.000 | 3.330.000 | 2.160.000 | |
61 | Đoàn Hữu Trưng | Nguyễn Trường Tộ | Trần Phú | 4A | 11.500.000 | 6.440.000 | 4.255.000 | 2.760.000 |
62 | Đoàn Nguyễn Tuấn | Ngô Kha | Kéo dài đến cuối đường (Phòng khám đa khoa Khu vực 2, phường Phú Hậu) | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
63 | Đoàn Nhữ Hài | Huyền Trân Công Chúa | Lăng Đồng Khánh | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
64 | Đoàn Thị Điểm | Ông Ích Khiêm | Đặng Thái Thân | 3C | 12.000.000 | 6.720.000 | 4.440.000 | 2.880.000 |
- nt - | Đặng Thái Thân | Nhật Lệ | 4B | 9.000.000 | 5.040.000 | 3.330.000 | 2.160.000 | |
- nt - | Nhật Lệ | Tĩnh Tâm | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 | |
65 | Đội Cung | Lê Lợi | Trần Cao Vân | 1B | 54.000.000 | 30.240.000 | 19.980.000 | 12.960.000 |
66 | Đống Đa | Ngã năm Nguyễn Huệ | Ngã sáu Hùng Vương | 1B | 54.000.000 | 30.240.000 | 19.980.000 | 12.960.000 |
67 | Hà Huy Giáp | Cao Xuân Dục | Lâm Hoằng | 4B | 9.000.000 | 5.040.000 | 3.330.000 | 2.160.000 |
68 | Hà Huy Tập | Dương Văn An | Trường Chinh | 3B | 15.000.000 | 8.400.000 | 5.550.000 | 3.600.000 |
69 | Hà Khê | Nguyễn Phúc Lan | Đường số 3 KQH | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
70 | Hà Nội | Lê Lợi | Ngã sáu Hùng Vương | 1B | 54.000.000 | 30.240.000 | 19.980.000 | 12.960.000 |
71 | Hai Bà Trưng | Hà Nội | Phan Đình Phùng | 2A | 40.800.000 | 22.848.000 | 15.096.000 | 9.792.000 |
72 | Hải Triều | Cầu An Cựu | Cầu An Tây | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
- nt - | Cầu An Tây | Xóm Vạn Xăm thôn Tam Tây | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 | |
73 | Hàm Nghi | Nguyễn Trường Tộ | Trần Phú | 4B | 9.000.000 | 5.040.000 | 3.330.000 | 2.160.000 |
74 | Hàn Mặc Tử | Nguyễn Sinh Cung | Cầu Vĩ Dạ | 4B | 9.000.000 | 5.040.000 | 3.330.000 | 2.160.000 |
- nt - | Cầu Vĩ Dạ | Xóm Dương Bình | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 | |
75 | Hàn Thuyên | Đoàn Thị Điểm | Lê Thánh Tôn | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
- nt - | Lê Thánh Tôn | Xuân 68 | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 | |
76 | Hòa Bình | Đặng Thai Mai | Kiệt Tuệ Tĩnh | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
77 | Hoa Lư | Nguyễn Văn Linh | Phan Cảnh Kế | 5B | 4.900.000 | 2.744.000 | 1.813.000 | 1.176.000 |
78 | Hoà Mỹ | Thái Phiên | Lê Đại Hành | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
79 | Hoài Thanh | Lê Ngô Cát | Nhà máy rượu Sakê | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
- nt - | Nhà máy rượu Sakê | Kéo dài đến cuối đường | 2.500.000 | 1.400.000 | 925.000 | 600.000 | ||
80 | Hoàng Diệu | Nguyễn Trãi | Đạm Phương | 3C | 12.000.000 | 6.720.000 | 4.440.000 | 2.880.000 |
- nt - | Đạm Phương | Tôn Thất Thiệp | 4B | 9.000.000 | 5.040.000 | 3.330.000 | 2.160.000 | |
81 | Hoàng Hoa Thám | Lê Lợi | Hà Nội | 1A | 65.000.000 | 36.400.000 | 24.050.000 | 15.600.000 |
82 | Hoàng Lanh | Võ Nguyên Giáp | Kéo dài đến cuối đường | 4A | 11.500.000 | 6.440.000 | 4.255.000 | 2.760.000 |
83 | Hoàng Quốc Việt | Trường Chinh | Nguyễn Duy Trinh | 3B | 15.000.000 | 8.400.000 | 5.550.000 | 3.600.000 |
- nt - | Nguyễn Duy Trinh | Tôn Thất Cảnh | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 | |
- nt - | Nguyễn Duy Trinh | Địa giới hành chính Huế - Hương Thủy (đường quy hoạch mới) | 3C | 12.000.000 | 6.720.000 | 4.440.000 | 2.880.000 | |
84 | Hoàng Tăng Bí | Bùi Viện | Bùi Viện | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
85 | Hoàng Thị Loan | Ngự Bình | Tam Thai | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
86 | Hoàng Thông | Cao Xuân Dục - Nguyễn Sinh Sắc | Lâm Hoằng | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
87 | Hoàng Văn Lịch | Nguyễn Hàm Ninh | Hồ Quý Ly | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
88 | Hoàng Văn Thụ | Đường dạo quanh hồ Kiểm Huệ | Trần Hữu Dực | 4A | 11.500.000 | 6.440.000 | 4.255.000 | 2.760.000 |
89 | Hoàng Xuân Hãn | Đào Duy Anh | Tăng Bạt Hổ | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
90 | Hồ Đắc Di | An Dương Vương | Nhà thi đấu Đại học Huế | 3B | 15.000.000 | 8.400.000 | 5.550.000 | 3.600.000 |
- nt - | Nhà thi đấu Đại học Huế | Võ Văn Kiệt | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 | |
91 | Hồ Quý Ly | Nguyễn Gia Thiều | Kiệt 485 Chi Lăng | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
92 | Hồ Tùng Mậu | Nguyễn Hữu Thọ | Lê Quang Đạo | 4A | 11.500.000 | 6.440.000 | 4.255.000 | 2.760.000 |
93 | Hồ Văn Hiển | Nguyễn Phúc Thái | Bửu Đình | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
94 | Hồ Xuân Hương | Chi Lăng | Nguyễn Chí Thanh | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
95 | Hồng Chương | Hoàng Quốc Việt | Đường quy hoạch đến giáp Khu đất Chợ | 4B | 9.000.000 | 5.040.000 | 3.330.000 | 2.160.000 |
96 | Hồng Khẳng | Phạm Văn Đồng | Tùng Thiện Vương | 5B | 4.900.000 | 2.744.000 | 1.813.000 | 1.176.000 |
97 | Hồng Thiết | Xuân Thủy | Kim Liên | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
98 | Hùng Vương | Cầu Trường Tiền | Ngã sáu Hùng Vương | 1A | 65.000.000 | 36.400.000 | 24.050.000 | 15.600.000 |
- nt - | Ngã sáu Hùng Vương | Cầu An Cựu | 1B | 54.000.000 | 30.240.000 | 19.980.000 | 12.960.000 | |
- nt - | Cầu An Cựu | An Dương Vương - Ngự Bình | 2B | 35.000.000 | 19.600.000 | 12.950.000 | 8.400.000 | |
99 | Huyền Trân Công Chúa | Bùi Thị Xuân | Đồi Vọng Cảnh | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
100 | Huỳnh Tấn Phát | Nguyễn Hữu Thọ | Lê Minh | 4B | 9.000.000 | 5.040.000 | 3.330.000 | 2.160.000 |
101 | Huỳnh Thúc Kháng | Trần Hưng Đạo | Cầu Đông Ba (cầu Đen) | 3B | 15.000.000 | 8.400.000 | 5.550.000 | 3.600.000 |
- nt - | Cầu Đông Ba (cầu Đen) | Cầu Thanh Long | 3C | 12.000.000 | 6.720.000 | 4.440.000 | 2.880.000 | |
102 | Hương Bình | K34 Lê Quang Quyền | Đường Quy hoạch | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
103 | Kẻ Trài | Cửa Đông Bắc Kinh thành | Đào Duy Anh | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
104 | Kim Liên | Nguyễn Sinh Sắc | Điềm Phùng Thị | 4B | 9.000.000 | 5.040.000 | 3.330.000 | 2.160.000 |
105 | Kim Long | Cầu Bạch Hổ | Nguyễn Hoàng | 3C | 12.000.000 | 6.720.000 | 4.440.000 | 2.880.000 |
106 | Khúc Hạo | Bùi Viện | Nguyễn Thành Ý | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
107 | La Sơn Phu Tử | Ngô Thế Lân | Thái Phiên | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
108 | Lâm Hoằng | Nguyễn Sinh Cung | Phạm Văn Đồng | 4A | 11.500.000 | 6.440.000 | 4.255.000 | 2.760.000 |
109 | Lâm Mộng Quang | Đinh Tiên Hoàng | Tống Duy Tân | 3B | 15.000.000 | 8.400.000 | 5.550.000 | 3.600.000 |
110 | Lê Công Hành | Tam Thai | Trần Đại Nghĩa | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
111 | Lê Đại Hành | Trần Khánh Dư | Đạm Phương | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
- nt - | Đạm Phương | Nguyễn Trãi | 3C | 12.000.000 | 6.720.000 | 4.440.000 | 2.880.000 | |
- nt - | Nguyễn Trãi | La Sơn Phu Tử | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 | |
112 | Lê Đình Chinh | Bạch Đằng | Phùng Khắc Hoan | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
113 | Lê Đình Thám | Điện Biên Phủ | Thích Tịnh Khiết | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
114 | Lê Duẩn | Cầu Phú Xuân | Cầu Bạch Hổ | 1C | 48.000.000 | 26.880.000 | 17.760.000 | 11.520.000 |
- nt - | Cầu Bạch Hổ | Cầu An Hòa | 4A | 11.500.000 | 6.440.000 | 4.255.000 | 2.760.000 | |
- nt - | Phía bên kia đường sắt đoạn từ đường Kim Long đến cầu An Hòa | 5B | 4.900.000 | 2.744.000 | 1.813.000 | 1.176.000 | ||
115 | Đoạn trong Bến xe du lịch Nguyễn Hoàng | Lê Duẩn - Trần Hưng Đạo | Cửa Ngăn | 15.000.000 | ||||
116 | Lê Hồng Phong | Đống Đa | Nguyễn Huệ | 2B | 35.000.000 | 19.600.000 | 12.950.000 | 8.400.000 |
117 | Lê Hồng Sơn | Lê Quang Đạo | Trần Hữu Dực | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
118 | Lê Huân | Ông Ích Khiêm | Triệu Quang Phục | 3B | 15.000.000 | 8.400.000 | 5.550.000 | 3.600.000 |
119 | Lê Hữu Trác | Thái Phiên | Mương nước ruộng Tịch Điền | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
120 | Lê Khắc Quyến | Tôn Thất Dương Kỵ | Đường quy hoạch Đại học Huế | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
121 | Lê Lai | Lê Lợi | Ngô Quyền | 2B | 35.000.000 | 19.600.000 | 12.950.000 | 8.400.000 |
122 | Lê Lợi | Bùi Thị Xuân (cầu Ga) | Hà Nội | 1B | 54.000.000 | 30.240.000 | 19.980.000 | 12.960.000 |
- nt - | Hà Nội | Đập Đá - Nguyễn Công Trứ | 1A | 65.000.000 | 36.400.000 | 24.050.000 | 15.600.000 | |
123 | Lê Minh | Huỳnh Tấn Phát | Lê Quang Đạo | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
124 | Lê Minh Trường | Tản Đà | Mê Linh | 5B | 4.900.000 | 2.744.000 | 1.813.000 | 1.176.000 |
125 | Lê Ngô Cát | Điện Biên Phủ | Cổng Chùa Từ Hiếu | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
- nt - | Cổng Chùa Từ Hiếu | Huyền Trân Công Chúa | 5B | 4.900.000 | 2.744.000 | 1.813.000 | 1.176.000 | |
126 | Lê Ngọc Hân | Trần Khánh Dư | Nguyễn Trãi | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
127 | Lê Quang Đạo | Tố Hữu | Lê Minh | 3B | 15.000.000 | 8.400.000 | 5.550.000 | 3.600.000 |
128 | Lê Quang Quận | Sư Vạn Hạnh | Nguyễn Phúc Chu | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
129 | Lê Quang Quyền | Nguyễn Phúc Nguyên | Sư Vạn Hạnh | 2.500.000 | 1.400.000 | 925.000 | 600.000 | |
130 | Lê Quý Đôn | Hùng Vương | Bà Triệu | 1C | 48.000.000 | 26.880.000 | 17.760.000 | 11.520.000 |
131 | Lê Thánh Tôn | Ông Ích Khiêm | Lê Văn Hưu | 4B | 9.000.000 | 5.040.000 | 3.330.000 | 2.160.000 |
132 | Lê Trực | Đoàn Thị Điểm | Đinh Tiên Hoàng | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
133 | Lê Trung Đình | Trần Văn Kỷ | Lương Y | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
134 | Lê Tự Nhiên | Vạn Xuân | Nguyễn Phúc Thái | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
135 | Lê Văn Hưu | Tạ Quang Bửu | Lê Thánh Tôn | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
- nt - | Lê Thánh Tôn | Xuân 68 | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 | |
136 | Lê Văn Miến | Thái Phiên | Thánh Gióng | 5B | 4.900.000 | 2.744.000 | 1.813.000 | 1.176.000 |
137 | Lê Viết Lượng | Hà Huy Tập | Lê Minh | 4A | 11.500.000 | 6.440.000 | 4.255.000 | 2.760.000 |
138 | Lễ Khê | Tản Đà | Khu quy hoạch (Nhà G2 Chung cư Hương Sơ) | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
139 | Lịch Đợi | Bảo Quốc | Tôn Thất Tùng | 5B | 4.900.000 | 2.744.000 | 1.813.000 | 1.176.000 |
140 | Long Thọ | Bùi Thị Xuân (đầu cầu Long Thọ) | Mỏ đá Long Thọ | 2.500.000 | 1.400.000 | 925.000 | 600.000 | |
141 | Lương Nhữ Hộc | Nguyễn Hữu Thận | Trần Đại Nghĩa | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
142 | Lương Ngọc Quyến | Tôn Thất Thiệp | Tản Đà | 5B | 4.900.000 | 2.744.000 | 1.813.000 | 1.176.000 |
143 | Lương Quán | Ngã ba Lương Quán - Trung Thượng | Thân Văn Nhiếp | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
- nt - | Thân Văn Nhiếp | Bùi Thị Xuân | 2.500.000 | 1.400.000 | 925.000 | 600.000 | ||
144 | Lương Thế Vinh | Hùng Vương | Hoàng Hoa Thám | 2A | 40.800.000 | 22.848.000 | 15.096.000 | 9.792.000 |
145 | Lương Văn Can | Phan Chu Trinh | Đường sắt | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
- nt - | Đường sắt | Duy Tân (kiệt 73) | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 | |
146 | Lương Y | Lê Trung Đình | Xuân 68 | 5B | 4.900.000 | 2.744.000 | 1.813.000 | 1.176.000 |
147 | Lưu Hữu Phước | Phạm Văn Đồng | Kim Liên | 4B | 9.000.000 | 5.040.000 | 3.330.000 | 2.160.000 |
148 | Lưu Trọng Lư | Thái Phiên | Thánh Gióng | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
149 | Lý Nam Đế | Bắc cầu An Hoà | Cầu Nguyễn Hoàng | 5B | 4.900.000 | 2.744.000 | 1.813.000 | 1.176.000 |
- nt - | Đầu cầu Nguyễn Hoàng | Giáp làng Lựu Bảo | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 | |
150 | Lý Thái Tổ | Cầu An Hòa | Nguyễn Văn Linh | 4B | 9.000.000 | 5.040.000 | 3.330.000 | 2.160.000 |
- nt - | Nguyễn Văn Linh | Địa giới hành chính Huế - Hương Trà | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 | |
- nt - | Phía bên kia đường sắt tính theo quy định tại Điều 20 | 2.500.000 | 1.400.000 | 925.000 | 600.000 | |||
151 | Lý Thường Kiệt | Hà Nội | Phan Đình Phùng | 1B | 54.000.000 | 30.240.000 | 19.980.000 | 12.960.000 |
152 | Lý Tự Trọng | Tố Hữu | Đường ra sông Phát Lát | 4A | 11.500.000 | 6.440.000 | 4.255.000 | 2.760.000 |
153 | Lý Văn Phức | Nguyễn Hàm Ninh | Hoàng Văn Lịch | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
154 | Mạc Đĩnh Chi | Nguyễn Du | Nguyễn Bỉnh Khiêm | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
155 | Mai An Tiêm | Trần Nhân Tông | Nguyễn Quang Bích | 4B | 9.000.000 | 5.040.000 | 3.330.000 | 2.160.000 |
156 | Mai Khắc Đôn | Nguyễn Phúc Lan | Đường quy hoạch trước mặt chợ Kim Long | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
157 | Mai Lão Bạng | Đặng Tất (ngã ba An Hòa) | Đường thôn Đốc Sơ (cũ) | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
158 | Mai Thúc Loan | Đoàn Thị Điểm | Huỳnh Thúc Kháng | 2B | 35.000.000 | 19.600.000 | 12.950.000 | 8.400.000 |
159 | Mang Cá | Lê Trung Đình | Lương Ngọc Quyến | 5B | 4.900.000 | 2.744.000 | 1.813.000 | 1.176.000 |
160 | Mê Linh | Nguyễn Văn Linh | Khu dân cư | 5B | 4.900.000 | 2.744.000 | 1.813.000 | 1.176.000 |
161 | Minh Mạng | Lê Ngô Cát | Hết cầu Lim 1 | 4B | 9.000.000 | 5.040.000 | 3.330.000 | 2.160.000 |
- nt - | Hết cầu Lim 1 | Ngã ba Cư Chánh và đoạn kéo dài Quốc lộ 49A | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 | |
- nt - | Ngã ba Cư Chánh | Địa giới hành chính Huế - Hương Thủy | 5B | 4.900.000 | 2.744.000 | 1.813.000 | 1.176.000 | |
162 | Nam Giao | Minh Mạng | Tam Thai | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
163 | Ngô Đức Kế | Ông Ích Khiêm | Lê Văn Hưu | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
164 | Ngô Gia Tự | Nguyễn Văn Cừ | Đống Đa | 4A | 11.500.000 | 6.440.000 | 4.255.000 | 2.760.000 |
165 | Ngô Hà | Bùi Thị Xuân | Làng Nguyệt Biều | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
166 | Ngô Kha | Trần Quang Long - Phùng Khắc Khoan | Hoàng Văn Lịch | 5B | 4.900.000 | 2.744.000 | 1.813.000 | 1.176.000 |
167 | Ngô Nhân Tịnh | Chi Lăng | Hoàng Văn Lịch | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
168 | Ngô Quyền | Hà Nội - Lý Thường Kiệt | Phan Bội Châu | 2A | 40.800.000 | 22.848.000 | 15.096.000 | 9.792.000 |
169 | Ngô Sĩ Liên | Đoàn Thị Điểm | Đinh Tiên Hoàng | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
170 | Ngô Thế Lân | Tôn Thất Thiệp | Nguyễn Trãi | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
- nt - | Nguyễn Trãi | Trần Văn Kỷ | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 | |
171 | Ngô Thời Nhậm | Lê Huân | Trần Nguyên Đán | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
- nt - | Trần Nguyên Đán | Tôn Thất Thiệp | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 | |
172 | Ngô Thúc Khuê | Nguyễn Lộ Trạch | Cầu Vân Dương | 5B | 4.900.000 | 2.744.000 | 1.813.000 | 1.176.000 |
173 | Ngự Bình | An Dương Vương | Nguyễn Khoa Chiêm | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
- nt - | Nguyễn Khoa Chiêm | Điện Biên Phủ | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 | |
174 | Ngự Viên | Bạch Đằng | Tô Hiến Thành | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
175 | Nguyễn An Ninh | Hoàng Thông | Cao Xuân Dục | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
176 | Nguyễn Biểu | Đoàn Thị Điểm | Lê Thánh Tôn | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
- nt - | Lê Thánh Tôn | Ngô Đức Kế | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 | |
177 | Nguyễn Bính | Dương Văn An | Nguyễn Lộ Trạch | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
178 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Chi Lăng | Nguyễn Chí Thanh | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
179 | Nguyễn Chí Diễu | Đoàn Thị Điểm | Lê Thánh Tôn | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
- nt - | Lê Thánh Tôn | Xuân 68 | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 | |
180 | Nguyễn Chí Thanh | Bạch Đằng | Hồ Xuân Hương | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
- nt - | Hồ Xuân Hương | Nguyễn Gia Thiều | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 | |
- nt - | Nguyễn Gia Thiều | Cuối đường | 5B | 4.900.000 | 2.744.000 | 1.813.000 | 1.176.000 | |
181 | Nguyễn Công Trứ | Lê Lợi | Bà Triệu (cầu Vĩ Dạ) | 2B | 35.000.000 | 19.600.000 | 12.950.000 | 8.400.000 |
182 | Nguyễn Cư Trinh | Ông Ích Khiêm | Triệu Quang Phục | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
183 | Nguyễn Du | Chi Lăng | Nguyễn Chí Thanh | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
184 | Nguyễn Duy | Cao Thắng | Đường quy hoạch cuối Khu quy hoạch Bắc Hương Sơ | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
185 | Nguyễn Duy Trinh | Hoàng Quốc Việt | Kéo dài đến cuối đường | 3C | 12.000.000 | 6.720.000 | 4.440.000 | 2.880.000 |
186 | Nguyễn Đăng Đệ | Lý Thái Tổ | Cao Văn Khánh | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
187 | Nguyễn Đình Chiểu | Nam đầu cầu Tràng Tiền | Lê Lợi | 2A | 40.800.000 | 22.848.000 | 15.096.000 | 9.792.000 |
188 | Nguyễn Đình Tân | Nguyễn Hàm Ninh | Hoàng Văn Lịch | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
189 | Nguyễn Đoá | Đường quy hoạch giáp Chung cư Hương Sơ | Mê Linh | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
190 | Nguyễn Đỗ Cung | Dương Văn An | Nguyễn Lộ Trạch | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
191 | Nguyễn Đức Cảnh | Hồ Tùng Mậu | Lê Minh | 4B | 9.000.000 | 5.040.000 | 3.330.000 | 2.160.000 |
192 | Nguyễn Đức Tịnh | Nguyễn Hữu Thọ | Lê Minh | 4B | 9.000.000 | 5.040.000 | 3.330.000 | 2.160.000 |
193 | Nguyễn Gia Thiều | Đào Duy Anh (cầu Bãi Dâu) | Đầu cầu Chợ Dinh | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
194 | Nguyễn Hàm Ninh | Hoàng Văn Lịch | Ngô Kha | 5B | 4.900.000 | 2.744.000 | 1.813.000 | 1.176.000 |
195 | Nguyễn Hoàng | Kim Long | Phạm Thị Liên | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
- nt - | Phạm Thị Liên | Lý Nam Đế | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 | |
196 | Nguyễn Huệ | Lê Lợi | Hùng Vương | 1C | 48.000.000 | 26.880.000 | 17.760.000 | 11.520.000 |
197 | Nguyễn Hữu Ba | Tôn Thất Dương Kỵ | Đường quy hoạch Đai học Huế | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
198 | Nguyễn Hữu Cảnh | An Dương Vương | Võ Văn Kiệt | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
199 | Nguyễn Hữu Dật (thôn Trúc Lâm) | Lý Nam Đế | Cuối đường | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
200 | Nguyễn Hữu Đính | Hồ Đắc Di | Đường nối số 1 | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
201 | Nguyễn Hữu Huân | Thái Phiên | Thánh Gióng | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
202 | Nguyễn Hữu Thận | Võ Văn Kiệt | Cuối khu Tái định cư | 5B | 4.900.000 | 2.744.000 | 1.813.000 | 1.176.000 |
203 | Nguyễn Hữu Thọ | Nguyễn Phong Sắc | Tố Hữu | 4A | 11.500.000 | 6.440.000 | 4.255.000 | 2.760.000 |
204 | Nguyễn Duy Hiệu | Đường Quy hoạch 19,5m | Đường Quy hoạch | 5B | 4.900.000 | 2.744.000 | 1.813.000 | 1.176.000 |
205 | Nguyễn Huy Lượng | Đoàn Nguyễn Tuấn | Mương thoát nước | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
206 | Nguyễn Huy Tự | Lê Lợi | Ngô Quyền | 2B | 35.000.000 | 19.600.000 | 12.950.000 | 8.400.000 |
207 | Nguyễn Khánh Toàn | Hồ Đắc Di | Nhà thi đấu | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
208 | Nguyễn Khoa Chiêm | Ngự Bình | Võ Văn Kiệt | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
209 | Nguyễn Khoa Diệu Hồng | Đường Quy hoạch 24m | Đường Quy hoạch | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
210 | Nguyễn Khoa Vy | Lâm Hoằng | Nguyễn Minh Vỹ | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
211 | Nguyễn Khuyến | Phan Đình Phùng | Nguyễn Huệ | 3B | 15.000.000 | 8.400.000 | 5.550.000 | 3.600.000 |
212 | Nguyễn Lâm | Cao Thắng | Đường quy hoạch cuối Khu quy hoạch Bắc Hương Sơ | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
213 | Nguyễn Lộ Trạch | Nguyễn Công Trứ | Dương Văn An | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
- nt - | Dương Văn An | Lò giết mổ gia súc Nam sông Hương | 5B | 4.900.000 | 2.744.000 | 1.813.000 | 1.176.000 | |
- nt - | Lò giết mổ gia súc Nam sông Hương | Hết địa phận phường Xuân Phú | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 | |
214 | Nguyễn Lương Bằng | Tôn Đức Thắng | Kéo dài đến cuối đường | 3B | 15.000.000 | 8.400.000 | 5.550.000 | 3.600.000 |
215 | Nguyễn Minh Vỹ | Phạm Văn Đồng | Kéo dài đến cuối đường | 5B | 4.900.000 | 2.744.000 | 1.813.000 | 1.176.000 |
216 | Nguyễn Phạm Tuân | Cao Thắng | Tân Sở | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
217 | Nguyễn Phan Chánh | Xuân Thủy | Kim Liên | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
218 | Nguyễn Phong Sắc | Trường Chinh | Nguyễn Hữu Thọ | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
219 | Nguyễn Phúc Chu | Nguyễn Phúc Nguyên | Kiệt xóm Nam Bình | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
220 | Nguyễn Phúc Lan | Nguyễn Phúc Tần | Hà Khê | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
221 | Nguyễn Phúc Nguyên | Nguyễn Hoàng | Sư Vạn Hạnh | 4B | 9.000.000 | 5.040.000 | 3.330.000 | 2.160.000 |
- nt - | Sư Vạn Hạnh | Giáp địa giới xã Hương Hồ | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 | |
222 | Nguyễn Phúc Tần | Vạn Xuân | Hồ Văn Hiển | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
223 | Nguyễn Phúc Thái | Khu định cư giáp nghĩa địa | Khu định mới Kim Long | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
224 | Nguyễn Phúc Thụ | Nghĩa trang liệt sĩ phường. Hương Long và đường Lý Nam Đế | Lý Nam Đế | 2.500.000 | 1.400.000 | 925.000 | 600.000 | |
225 | Nguyễn Quang Bích | Trần Khánh Dư | Nguyễn Trãi | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
226 | Nguyễn Quý Anh | Nguyễn Sinh Sắc | Cao Xuân Dục | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
227 | Nguyễn Quyền | Nguyễn Hữu Huân | Phan Huy Chú | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
228 | Nguyễn Sinh Cung | Cầu Đập Đá | Tùng Thiện Vương | 3B | 15.000.000 | 8.400.000 | 5.550.000 | 3.600.000 |
- nt - | Tùng Thiện Vương | Ranh giới huyện Phú Vang | 3C | 12.000.000 | 6.720.000 | 4.440.000 | 2.880.000 | |
229 | Nguyễn Sinh Khiêm | Cao Xuân Dục | Lâm Hoằng | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
230 | Nguyễn Sinh Sắc | Giáp sông Như Ý | Cao Xuân Dục | 4B | 9.000.000 | 5.040.000 | 3.330.000 | 2.160.000 |
231 | Nguyễn Thái Học | Bến Nghé - Trần Cao Vân | Bà Triệu | 1B | 54.000.000 | 30.240.000 | 19.980.000 | 12.960.000 |
232 | Nguyễn Thành Ý | Bùi Viện | Khu dân cư | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
233 | Nguyễn Thị Minh Khai | Lê Hồng Phong | Tôn Đức Thắng | 2A | 40.800.000 | 22.848.000 | 15.096.000 | 9.792.000 |
234 | Nguyễn Thiện Kế | Nguyễn Huệ | Phan Bội Châu (chợ Bến Ngự) | 3A | 23.000.000 | 12.880.000 | 8.510.000 | 5.520.000 |
235 | Nguyễn Thiện Thuật | Lê Huân | Trần Nguyên Đán | 4B | 9.000.000 | 5.040.000 | 3.330.000 | 2.160.000 |
236 | Nguyễn Thông | Trần Quý Khoáng | Tân Sở | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
237 | Nguyễn Thượng Hiền | Thái Phiên | Trần Nhân Tông | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
238 | Nguyễn Trãi | Lê Duẩn | Thạch Hãn | 3C | 12.000.000 | 6.720.000 | 4.440.000 | 2.880.000 |
- nt - | Thạch Hãn | Lê Ngọc Hân | 3B | 15.000.000 | 8.400.000 | 5.550.000 | 3.600.000 | |
- nt - | Lê Ngọc Hân | Tăng Bạt Hổ | 4A | 11.500.000 | 6.440.000 | 4.255.000 | 2.760.000 | |
239 | Nguyễn Tri Phương | Hoàng Hoa Thám | Bến Nghé | 1B | 54.000.000 | 30.240.000 | 19.980.000 | 12.960.000 |
240 | Nguyễn Trực | Thánh Gióng | Trần Xuân Soạn | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
241 | Nguyễn Trung Ngạn | Hoài Thanh | Huyền Trân Công Chúa | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
242 | Nguyễn Trường Tộ | Lê Lợi | Hàm Nghi | 3B | 15.000.000 | 8.400.000 | 5.550.000 | 3.600.000 |
243 | Nguyễn Tư Giản | Hoàng Văn Lịch | Khu quy hoạch Bãi Dâu | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
244 | Nguyễn Tuân | Dương Văn An | Nguyễn Lộ Trạch | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
245 | Nguyễn Văn Khả | Nguyễn Hữu Cảnh | Nguyễn Hữu Cảnh | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
246 | Nguyễn Văn Cừ | Hai Bà Trưng | Lý Thường Kiệt | 3B | 15.000.000 | 8.400.000 | 5.550.000 | 3.600.000 |
247 | Nguyễn Văn Đào | Bùi Thị Xuân | Khu dân cư | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
248 | Nguyễn Văn Huyên | Tôn Đức Thắng | Nguyễn Thị Minh Khai | 3B | 15.000.000 | 8.400.000 | 5.550.000 | 3.600.000 |
249 | Nguyễn Văn Linh | Lý Thái Tổ | Tản Đà | 4B | 9.000.000 | 5.040.000 | 3.330.000 | 2.160.000 |
250 | Nguyễn Văn Siêu | Chi Lăng | Nguyễn Gia Thiều | 5B | 4.900.000 | 2.744.000 | 1.813.000 | 1.176.000 |
251 | Nguyễn Văn Thoại | Nguyễn Tư Giản | Hồ Quý Ly | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
252 | Nguyễn Văn Trỗi | Nguyễn Trãi | La Sơn Phu Tử | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
253 | Nguyễn Xuân Ôn | Lê Trung Đình | Tôn Thất Thuyết | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
254 | Nguyệt Biều | Bùi Thị Xuân | Đập Trung Thượng | 2.500.000 | 1.400.000 | 925.000 | 600.000 | |
255 | Ngự Hà | Lê Văn Hưu | Đinh Tiên Hoàng | 5B | 4.900.000 | 2.744.000 | 1.813.000 | 1.176.000 |
256 | Nhật Lệ | Phùng Hưng | Lê Thánh Tôn | 4B | 9.000.000 | 5.040.000 | 3.330.000 | 2.160.000 |
257 | - nt - | Lê Thánh Tôn | Xuân 68 | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
258 | Ông Ích Khiêm | Tôn Thất Thiệp | Cửa Quảng Đức | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
- nt - | Cửa Ngăn | Xuân 68 | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 | |
259 | Pác Bó | Phạm Văn Đồng | Trương Gia Mô | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
260 | Phạm Bành | Cần vương | Đường Quy hoạch 13,5m | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
261 | Phạm Đình Hồ | Thái Phiên | Tôn Thất Thuyết kéo dài | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
262 | Phạm Đình Toái | Huyền Trân Công Chúa | Hoài Thanh | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
263 | Phạm Hồng Thái | Ngô Quyền | Nguyễn Đình Chiểu | 2A | 40.800.000 | 22.848.000 | 15.096.000 | 9.792.000 |
264 | Phạm Ngọc Thạch | Hoàng Quốc Việt | Cầu An Tây | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
265 | Phạm Ngũ Lão | Lê Lợi | Võ Thị Sáu | 1B | 54.000.000 | 30.240.000 | 19.980.000 | 12.960.000 |
266 | Phạm Phú Thứ | Minh Mạng | Nguyễn Thành Ý | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
267 | Phạm Thị Liên | Vạn Xuân | Nguyễn Hoàng | 5B | 4.900.000 | 2.744.000 | 1.813.000 | 1.176.000 |
268 | Phạm Tu | Lý Nam Đế | Nguyễn Phúc Chu | 2.500.000 | 1.400.000 | 925.000 | 600.000 | |
269 | Phạm Văn Đồng | Cầu Vĩ Dạ | Tùng Thiện Vương | 3A | 23.000.000 | 12.880.000 | 8.510.000 | 5.520.000 |
- nt - | Tùng Thiện Vương | Cầu Lại Thế | 3C | 12.000.000 | 6.720.000 | 4.440.000 | 2.880.000 | |
270 | Phan Anh | Hoàng Quốc Việt | Nguyễn Duy Trinh | 4B | 9.000.000 | 5.040.000 | 3.330.000 | 2.160.000 |
271 | Phan Bội Châu | Lê Lợi | Phan Đình Phùng | 2A | 40.800.000 | 22.848.000 | 15.096.000 | 9.792.000 |
- nt - | Phan Chu Trinh | Đào Tấn | 3B | 15.000.000 | 8.400.000 | 5.550.000 | 3.600.000 | |
- nt - | Đào Tấn | Ngự Bình | 4A | 11.500.000 | 6.440.000 | 4.255.000 | 2.760.000 | |
272 | Phan Cảnh Kế | Đường quy hoạch giáp Chung cư Hương Sơ | Mê Linh | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
273 | Phan Chu Trinh | Cầu Ga Huế | Cầu An Cựu | 3C | 12.000.000 | 6.720.000 | 4.440.000 | 2.880.000 |
274 | Phan Đăng Lưu | Trần Hưng Đạo | Mai Thúc Loan | 1C | 48.000.000 | 26.880.000 | 17.760.000 | 11.520.000 |
275 | Phan Đình Phùng | Điện Biên Phủ | Hùng Vương (cầu An Cựu) | 3C | 12.000.000 | 6.720.000 | 4.440.000 | 2.880.000 |
276 | Phan Huy Chú | Thái Phiên | Thánh Gióng | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
277 | Phan Huy Ích | Thái Phiên | Thánh Gióng | 5B | 4.900.000 | 2.744.000 | 1.813.000 | 1.176.000 |
278 | Phan Kế Bình | Hoài Thanh | Mương thoát nước | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
279 | Phan Trọng Tịnh | Nguyễn Phúc Nguyên | Kiệt 24 Nguyễn Phúc Chu | 2.500.000 | 1.400.000 | 925.000 | 600.000 | |
280 | Phan Văn Trị | Nguyễn Quyền | Thánh Gióng | 5B | 4.900.000 | 2.744.000 | 1.813.000 | 1.176.000 |
281 | Phan Văn Trường | Cao Xuân Dục | Khu quy hoạch vào Chi cục Thuế thành phố Huế | 4B | 9.000.000 | 5.040.000 | 3.330.000 | 2.160.000 |
282 | Phong Châu | Hùng Vương | Tôn Đức Thắng | 2C | 31.000.000 | 17.360.000 | 11.470.000 | 7.440.000 |
283 | Phó Đức Chính | Bến Nghé | Trần Quang Khải | 2A | 40.800.000 | 22.848.000 | 15.096.000 | 9.792.000 |
284 | Phú Mộng | Kim Long | Vạn Xuân | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
285 | Phùng Chí Kiên | Nguyễn Hữu Thọ | Khu dân cư Tổ 6 khu vực 3, An Đông | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
286 | Phùng Hưng | Đặng Thái Thân | Triệu Quang Phục | 4B | 9.000.000 | 5.040.000 | 3.330.000 | 2.160.000 |
- nt - | Triệu Quang Phục | Đại học Nông Lâm | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 | |
287 | Phùng Khắc Khoan | Bạch Đằng | Trần Quang Long - Ngô Kha | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
288 | - nt - | Trần Quang Long-Ngô Kha | Nguyễn Gia Thiều | 5B | 4.900.000 | 2.744.000 | 1.813.000 | 1.176.000 |
289 | Quảng Tế | Điện Biên Phủ | Trần Thái Tông | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
290 | Quốc Sử Quán | Mai Thúc Loan | Ngô Sĩ Liên | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
291 | Sông Như Ý | Võ Nguyên Giáp | Cầu Vân Dương | 5B | 4.900.000 | 2.744.000 | 1.813.000 | 1.176.000 |
292 | Sơn Xuyên | Nguyễn Văn Đào | Đường Quy hoạch 2 | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
293 | Sư Liễu Quán | Điện Biên Phủ | Phan Bội Châu | 4B | 9.000.000 | 5.040.000 | 3.330.000 | 2.160.000 |
294 | Sư Vạn Hạnh | Nguyễn Phúc Nguyên | Đến giáp xã Hương Hồ | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
295 | Tạ Quang Bửu | Trần Quý Cáp | Phùng Hưng | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
296 | Tam Thai | Phan Bội Châu | Hoàng Thị Loan | 5B | 4.900.000 | 2.744.000 | 1.813.000 | 1.176.000 |
- nt - | Hoàng Thị Loan | Nghĩa trang Thành phố | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 | |
297 | Tản Đà | Tăng Bạt Hổ (cửa Hậu) | Nguyễn Văn Linh | 4B | 9.000.000 | 5.040.000 | 3.330.000 | 2.160.000 |
- nt - | Nguyễn Văn Linh | Đến ranh giới huyện Hương Trà | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 | |
298 | Tân Sở | Nguyễn Văn Linh | Khu quy hoạch | 5B | 4.900.000 | 2.744.000 | 1.813.000 | 1.176.000 |
299 | Tân Thiết | Trần Hưng Đạo | Chương Dương | 2A | 40.800.000 | 22.848.000 | 15.096.000 | 9.792.000 |
300 | Tăng Bạt Hổ | Lê Duẩn | Cầu Bạch Yến | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
- nt - | Cầu Bạch Yến | Đào Duy Anh | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 | |
301 | Tây Sơn | Tôn Nữ Diệu Không | Thích Tịnh Khiết | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
302 | Thạch Hãn | Tôn Thất Thiệp | Trần Nguyên Đán | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
- nt - | Trần Nguyên Đán | Phùng Hưng | 4B | 9.000.000 | 5.040.000 | 3.330.000 | 2.160.000 | |
303 | Thái Phiên | Lê Duẩn | Trần Quốc Toản | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
- nt - | Trần Quốc Toản | Trần Nhật Duật | 4B | 9.000.000 | 5.040.000 | 3.330.000 | 2.160.000 | |
- nt - | Trần Nhật Duật | Mang Cá | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 | |
304 | Thân Trọng Một | Nguyễn Trãi | Đạm Phương | 3C | 12.000.000 | 6.720.000 | 4.440.000 | 2.880.000 |
305 | Thân Trọng Phước | Lương Quán | Ngã ba cuối đường Thanh Nghị | 2.500.000 | 1.400.000 | 925.000 | 600.000 | |
306 | Thân Văn Nhiếp | Bùi Thị Xuân | Trường Lương Quán | 2.500.000 | 1.400.000 | 925.000 | 600.000 | |
307 | Thánh Gióng | Trần Quốc Toản | Trần Nhật Duật | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
- nt - | Trần Nhật Duật | Trương Hán Siêu | 5B | 4.900.000 | 2.744.000 | 1.813.000 | 1.176.000 | |
308 | Thanh Hải | Điện Biên Phủ | Đường liên tổ KV5 | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
- nt - (cả hai nhánh) | Đồi Quảng Tế | Lê Ngô Cát | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 | |
309 | Thanh Hương | Kiệt 1 Đặng Thái Thân | Kiệt 1 Tuệ Tĩnh | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
310 | Thanh Lam Bồ | Thái Phiên | Lê Đại Hành | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
311 | Thanh Nghị | Bùi Thị Xuân | Ngã ba thôn Trung Thượng | 2.500.000 | 1.400.000 | 925.000 | 600.000 | |
312 | Thanh Tịnh | Tuy Lý Vương | Tùng Thiện Vương | 5B | 4.900.000 | 2.744.000 | 1.813.000 | 1.176.000 |
- nt - | Tùng Thiện Vương | Cầu Ông Thượng | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 | |
313 | Thế Lại | Cao Bá Quát nối dài | Lô D10-Khu tái định cư Phú Hiệp | 2.500.000 | 1.400.000 | 925.000 | 600.000 | |
314 | Thế Lữ | Thánh Gióng | Thái Phiên | 5B | 4.900.000 | 2.744.000 | 1.813.000 | 1.176.000 |
315 | Thích Nữ Diệu Không | Thích Tịnh Khiết | Đường quy hoạch khu Cồn Bàng | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
316 | Thích Tịnh Khiết | Điện Biên Phủ | Trần Thái Tông | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
317 | Thiên Thai | Võ Văn Kiệt | Chín Hầm | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
318 | Tĩnh Tâm | Đoàn Thị Điểm | Lê Thánh Tôn | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
- nt - | Lê Thánh Tôn | Xuân 68 | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 | |
319 | Tô Hiến Thành | Chi Lăng | Chùa Ông | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
320 | Tố Hữu | Ngã tư Tôn Đức Thắng | Bà Triệu | 2C | 31.000.000 | 17.360.000 | 11.470.000 | 7.440.000 |
- nt - | Bà Triệu | Giáp sông Phát Lát | 3A | 23.000.000 | 12.880.000 | 8.510.000 | 5.520.000 | |
- nt - | Giáp sông Phát Lát | Thủy Dương - Thuận An | 3B | 15.000.000 | 8.400.000 | 5.550.000 | 3.600.000 | |
321 | Tô Ngọc Vân | Lê Văn Hưu | Trần Quý Cáp | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
322 | Tôn Đức Thắng | Lê Quý Đôn | Bà Triệu | 2B | 35.000.000 | 19.600.000 | 12.950.000 | 8.400.000 |
323 | Tôn Quang Phiệt | Đặng Văn Ngữ | Cầu An Tây | 5B | 4.900.000 | 2.744.000 | 1.813.000 | 1.176.000 |
- nt - | Cầu An Tây | Ranh giới xóm Lò Thủy Dương | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 | |
324 | Tôn Thất Bật | Nguyễn Hữu Cảnh | Cuối khu Tái định cư | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
325 | Tôn Thất Cảnh | Hoàng Quốc Việt | Cầu Nhất Đông | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
326 | Tôn Thất Dương Kỵ | Hồ Đắc Di | Điểm xanh KQH | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
327 | Tôn Thất Đàm | Nguyễn Văn Linh | Lô B19 giai đoạn 1 | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
328 | Tôn Thất Thiệp | Ông Ích Khiêm | Lương Ngọc Quyến | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
329 | Tôn Thất Thuyết | Phạm Đình Hồ | Kiệt Mang Cá | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
330 | Tôn Thất Tùng | Bùi Thị Xuân | Đường sắt | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
- nt - | Đường sắt | Cầu Lòn (Bùi Thị Xuân) | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 | |
331 | Tống Duy Tân | Đinh Tiên Hoàng | Ngô Đức Kế - Ông Ích Khiêm | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
332 | Trần Anh Liên | Nguyễn Hữu Thọ | Phùng Chí Kiên | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
333 | Trần Anh Tông | Đặng Huy Trứ | Phan Bội Châu | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
334 | Trần Bình Trọng | Lê Huân | Nguyễn Trãi | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
335 | Trần Đại Nghĩa | Võ Văn Kiệt | Trường Tiểu học Huyền Trân | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
336 | Trần Cao Vân | Hai Bà Trưng | Bến Nghé | 2A | 40.800.000 | 22.848.000 | 15.096.000 | 9.792.000 |
337 | Trần Hoành | Phan Bội Châu | Võ Liêm Sơn | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
338 | Trần Hưng Đạo | Cầu Phú Xuân | Cầu Gia Hội | 1A | 65.000.000 | 36.400.000 | 24.050.000 | 15.600.000 |
339 | Trần Hữu Dực | Tố Hữu | Khu dân cư Tổ 6 khu vực 3, An Đông | 4B | 9.000.000 | 5.040.000 | 3.330.000 | 2.160.000 |
340 | Trần Huy Liệu | Cửa Ngăn | Kiệt Ngân hàng Nông nghiệp cũ | 4B | 9.000.000 | 5.040.000 | 3.330.000 | 2.160.000 |
341 | Trần Khánh Dư | Lê Đại Hành | Thái Phiên | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
342 | Trần Lư | Lê Công Hành | Trần Đại Nghĩa | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
343 | Trần Nguyên Đán | Ông Ích Khiêm | Triệu Quang Phục | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
344 | Trần Nguyên Hãn | Lê Huân | Trần Nguyên Đán | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
- nt - | Trần Nguyên Đán | Tôn Thất Thiệp | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 | |
345 | Trần Nhân Tông | Nguyễn Trãi | La Sơn Phu Tử | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
- nt - | Nguyễn Trãi | Trần Cảnh Dư | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 | |
346 | Trần Nhật Duật | Lê Trung Đình | Lương Ngọc Quyến | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
347 | Trần Phú | Phan Chu Trinh | Đặng Huy Trứ | 3B | 15.000.000 | 8.400.000 | 5.550.000 | 3.600.000 |
- nt - | Đặng Huy Trứ | Phan Bội Châu | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 | |
348 | Trần Quang Khải | Nguyễn Thái Học | Bến Nghé | 2C | 31.000.000 | 17.360.000 | 11.470.000 | 7.440.000 |
349 | Trần Quang Long | Cao Bá Quát | Khu tái định cư Phú Hiệp | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
350 | Trần Quốc Toản | Hoàng Diệu | Lê Đại Hành | 4B | 9.000.000 | 5.040.000 | 3.330.000 | 2.160.000 |
- nt - | Lê Đại Hành | Thái Phiên | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 | |
- nt - | Thái Phiên | Hồ cá đường Tú Xương | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 | |
351 | Trần Quý Cáp | Kiệt 3 Tạ Quang Bửu | Tạ Quang Bửu | 5B | 4.900.000 | 2.744.000 | 1.813.000 | 1.176.000 |
- nt - | Tạ Quang Bửu | Đinh Tiên Hoàng | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 | |
352 | Trần Quý Khoáng | Đặng Tất | Tản Đà | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
353 | Trần Thái Tông | Lê Ngô Cát | Thích Tịnh Khiết | 5B | 4.900.000 | 2.744.000 | 1.813.000 | 1.176.000 |
354 | Trần Thanh Mại | An Dương Vương | Hải Triều | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
355 | Trần Thúc Nhẫn | Lê Lợi | Phan Bội Châu | 2C | 31.000.000 | 17.360.000 | 11.470.000 | 7.440.000 |
356 | Trần Văn Kỷ | Cầu Khánh Ninh | Thái Phiên | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
357 | Trần Văn Ơn | Tố Hữu | Đường ra sông Phát Lát | 4A | 11.500.000 | 6.440.000 | 4.255.000 | 2.760.000 |
358 | Trần Xuân Soạn | Trương Hán Siêu | Thế Lữ | 5B | 4.900.000 | 2.744.000 | 1.813.000 | 1.176.000 |
359 | Triệu Quang Phục | Tôn Thất Thiệp | Nguyễn Trãi | 5B | 4.900.000 | 2.744.000 | 1.813.000 | 1.176.000 |
- nt - | Nguyễn Trãi | Phùng Hưng | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 | |
360 | Triều Sơn Tây | Lý Thái Tổ | Giáp phường Hương An | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
361 | Triệu Túc | Lý Nam Đế | Nguyễn Hữu Dật | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
362 | Trịnh Công Sơn | Chi Lăng | Nguyễn Bỉnh Khiêm | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
363 | Trịnh Hoài Đức | Nguyễn Hàm Ninh | Hoàng Văn Lịch | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
364 | Trường Chinh | Bà Triệu | Lê Minh | 2C | 31.000.000 | 17.360.000 | 11.470.000 | 7.440.000 |
- nt - | Lê Minh | Hoàng Quốc Việt | 3A | 23.000.000 | 12.880.000 | 8.510.000 | 5.520.000 | |
365 | Trương Định | Hà Nội | Hùng Vương | 2A | 40.800.000 | 22.848.000 | 15.096.000 | 9.792.000 |
366 | Trương Gia Mô | Cao Xuân Dục | Tùng Thiện Vương | 4B | 9.000.000 | 5.040.000 | 3.330.000 | 2.160.000 |
- nt - | Tùng Thiện Vương | Nguyễn Minh Vỹ | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 | |
367 | Trương Hán Siêu | Thánh Gióng | Trần Xuân Soạn | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
368 | Tú Xương | Trần Quốc Toản | Trần Nhật Duật | 5B | 4.900.000 | 2.744.000 | 1.813.000 | 1.176.000 |
369 | Tuệ Tĩnh | Đặng Thai Mai | Kiệt Đặng Thái Thân | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
370 | Tùng Thiện Vương | Nguyễn Sinh Cung | Cắt Quốc lộ 49 giáp cầu xã Thuỷ Vân | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
371 | Tuy Lý Vương | Nguyễn Sinh Cung | Phạm Văn Đồng | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
372 | Ưng Bình | Nguyễn Sinh Cung | Cồn Hến (bến đò Cồn) | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
373 | Ưng Trí | Tuy Lý Vương | Nguyễn Minh Vỹ | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
374 | Văn Cao | Nguyễn Lộ Trạch | Dương Văn An | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
375 | Văn Tiến Dũng | Võ Nguyên Giáp | Thủy Dương - Thuận An | 3A | 23.000.000 | 12.880.000 | 8.510.000 | 5.520.000 |
376 | Vạn Xuân | Đầu cầu Kim Long | Lý Nam Đế | 5B | 4.900.000 | 2.744.000 | 1.813.000 | 1.176.000 |
377 | Việt Bắc | Phạm Văn Đồng | Nguyễn Sinh Khiêm | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
378 | Võ Liêm Sơn | Đặng Huy Trứ | Phan Bội Châu | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
379 | Võ Nguyên Giáp | Khu An Cựu City | Tỉnh lộ 10A | 3B | 15.000.000 | 8.400.000 | 5.550.000 | 3.600.000 |
380 | Võ Quang Hải | Đường Quy hoạch 1 | Đường Quy hoạch | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
381 | Võ Quý Huân | Lê Công Hành | Trần Đại Nghĩa | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
382 | Võ Thị Sáu | Đội Cung - Bến Nghé | Nguyễn Công Trứ | 1C | 48.000.000 | 26.880.000 | 17.760.000 | 11.520.000 |
383 | Võ Văn Kiệt | Cầu vượt Thủy Dương | Thiên Thai | 4B | 9.000.000 | 5.040.000 | 3.330.000 | 2.160.000 |
-nt- | Thiên Thai | Cầu Lim 2 | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 | |
384 | Võ Văn Tần | Nguyễn Thị Minh Khai | Đống Đa | 3B | 15.000.000 | 8.400.000 | 5.550.000 | 3.600.000 |
385 | Vũ Ngọc Phan | Hoài Thanh | Thôn Hạ 2 (cũ) | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
386 | Xã Tắc | Trần Nguyên Hãn | Ngô Thời Nhậm | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
387 | Xuân 68 | Ông Ích Khiêm | Cuối đường | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
388 | Xuân Diệu | Phan Bội Châu | Kéo dài đến cuối đường | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
389 | Xuân Hòa | Nguyễn Phúc Chu | Đường Quy hoạch | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
390 | Xuân Thủy | Phạm Văn Đồng | Điềm Phùng Thị | 4B | 9.000.000 | 5.040.000 | 3.330.000 | 2.160.000 |
391 | Yết Kiêu | Lê Duẩn | Lê Huân | 4B | 9.000.000 | 5.040.000 | 3.330.000 | 2.160.000 |
Các đoạn đường chưa đặt tên | ||||||||
1 | Đoạn tiếp nối đường Chi Lăng: Từ Nhà thờ Bãi Dâu đến đuờng Hoàng Văn Lịch | Nhà thờ Bãi Dâu | Hoàng Văn Lịch | 5C | 3.760.000 | 2.106.000 | 1.391.000 | 902.000 |
2 | Đoạn tiếp nối đường Ngô Thế Lân: Từ đường Tôn Thất Thiệp đến đường Nguyễn Trãi | Tôn Thất Thiệp | Nguyễn Trãi | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
3 | Đoạn tiếp nối đường Nguyễn Trãi: Từ đường Tăng Bạt Hổ đến cầu tránh An Hòa | Tăng Bạt Hổ | Cầu tránh An Hòa | 4A | 11.500.000 | 6.440.000 | 4.255.000 | 2.760.000 |
4 | Đoạn tiếp nối đường Nguyễn Lương Bằng: Từ đường Tố Hữu đến hết đường | Tố Hữu | Hết đường | 3B | 15.000.000 | 8.400.000 | 5.550.000 | 3.600.000 |
5 | Đoạn tiếp nối đường Thanh Tịnh: Từ đường Tuy Lý Vương đến đường Tùng Thiện Vương | Tuy Lý Vương | Tùng Thiện Vương | 5B | 4.900.000 | 2.744.000 | 1.813.000 | 1.176.000 |
6 | Đoạn tiếp nối đường Tịnh Tâm: Từ kiệt 71 Nhật Lệ đến đường Đoàn Thị Điểm | Kiệt 71 Nhật Lệ | Đoàn Thị Điểm | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
7 | Đoạn tiếp nối đường Tản Đà: Từ đường Nguyễn Văn Linh đến ranh giới thị xã Hương Trà | Nguyễn Văn Linh | Ranh giới thị xã Hương Trà | 5A | 6.050.000 | 3.388.000 | 2.239.000 | 1.452.000 |
8 | Đoạn tiếp nối đường Xuân Diệu: Từ đường Đặng Huy Trứ đến Kiệt 131 Trần Phú (Cuối đường) | Đặng Huy Trứ | Kiệt 131 Trần Phú (Cuối đường) | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
9 | Đoạn tiếp nối đường Trần Quý Cáp: Từ Kiệt 3 đường Tạ Quang Bửu đến đường Tạ Quang Bửu | Kiệt 3 đường Tạ Quang Bửu | Tạ Quang Bửu | 5B | 4.900.000 | 2.744.000 | 1.813.000 | 1.176.000 |
10 | Đoạn tiếp nối đường Lê Đại Hành: Từ đường La Sơn Phu Tử đến đường Trần Văn Kỷ | La Sơn Phu Tử | Trần Văn Kỷ | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 |
11 | Đoạn nối từ Thiên Thai đến đường lên lăng Khải Định | Thiên Thai | Đường lên lăng Khải Định | 2.500.000 | 1.400.000 | 925.000 | 600.000 | |
12 | Đoạn tiếp nối Võ Văn Kiệt thuộc phường An Đông | Giáp ranh xã Thủy Vân | Giáp ranh xã Thủy Thanh | 4B | 9.000.000 | 5.040.000 | 3.330.000 | 2.160.000 |
13 | Đường dạo quanh hồ Kiểm Huệ | 4C | 8.000.000 | 4.480.000 | 2.960.000 | 1.920.000 | ||
14 | Đường quanh bến xe Nguyễn Hoàng | Trần Hưng Đạo | Cửa Ngăn | 3B | 15.000.000 | 8.400.000 | 5.550.000 | 3.600.000 |